Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.
伯林 ベルリン はくりん
berlin