Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤和夫
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư