Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤和明
明和 めいわ
thời Meiwa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.