Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
夏風邪 なつかぜ
bệnh cảm (vào) mùa hè
風藤葛 ふうとうかずら フウトウカズラ
hồ tiêu Nhật
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa