Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風藤葛
ふうとうかずら フウトウカズラ
hồ tiêu Nhật
葛藤 かっとう
băn khoăn; trăn trở
風船葛 ふうせんかずら
cây tầm bóp, cây tam phỏng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
「PHONG ĐẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích