Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa