Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤真理子
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
真理 しんり
chân lý
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
真理値 しんりち
sự thật - giá trị
bảng chân trị
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
真穴子 まあなご
common Japanese conger eel (Conger myriaster)