Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真穴子
まあなご
common Japanese conger eel (Conger myriaster)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴子 あなご
cá chình biển
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo
狆穴子 ちんあなご チンアナゴ
spotted garden eel (Heteroconger hassi)
屑穴子 くずあなご クズアナゴ
duck-billed eel (Nettastoma parviceps)
針穴写真機 はりあなしゃしんき
máy ảnh lỗ kim
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
「CHÂN HUYỆT TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích