Các từ liên quan tới 斎藤良輔 (脚本家)
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
脚本 きゃくほん
kịch bản
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
良家 りょうけ りょうか
gia đình giàu có và gia giáo
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán