Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斑尾山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
斑山椒魚 ぶちさんしょううお ブチサンショウウオ
Hynobius naevius (một loài kỳ giông thuộc họ Hynobiidae)
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
八重山斑蜚蠊 やえやままだらごきぶり ヤエヤママダラゴキブリ
Rhabdoblatta yayeyamana (species of cockroach)
尾 び お
cái đuôi
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)