Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網状組織 もうじょうそしき
màng lưới, mô lưới
柵状組織 さくじょうそしき
cấu trúc mô xếp thành hàng rào (hàng song song)
海綿状組織 かいめんじょうそしき
mô dạng xốp
組織 そしき そしょく
tổ chức
粒状斑 りゅうじょうはん
hạt
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織球 そしききゅう
mô bào