網状組織
もうじょうそしき「VÕNG TRẠNG TỔ CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Màng lưới, mô lưới

網状組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網状組織
斑状組織 はんじょうそしき
cấu trúc porphyritic
柵状組織 さくじょうそしき
cấu trúc mô xếp thành hàng rào (hàng song song)
海綿状組織 かいめんじょうそしき
mô dạng xốp
網状 もうじょう
giăng lưới; mạch máu; thành hình mắt lưới
組織 そしき そしょく
tổ chức
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.