Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斑目広基
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
マス目 マス目
chỗ trống
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
御広目 ごひろめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ