Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
基本項目 きほんこうもく
mục cơ bản
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
目標 もくひょう
bia
標目 ひょうもく
tiêu đề
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
マス目 マス目
chỗ trống