星斗
せいと ほしと「TINH ĐẤU」
☆ Danh từ
Dán sao

星斗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星斗
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
斗掻き星 とかきぼし けいしゅく
Chinese "Legs" constellation (one of the 28 mansions)
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
斗 とます と
Sao Đẩu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài