斜めに
ななめに「TÀ」
☆ Trạng từ
Theo đường chéo; chéo
後
ろで
髪
をお
下
げにしようとしたらすっかり
斜
めになってしまった
Tôi đã cố tết tóc đằng sau gáy nhưng nó lại lệch về một bên
話
し
手
は
妨害者
を
斜
めにさげすんで
見
た
Người nói liếc nhìn người chất vấn
Xế.
