Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斜交行列
直交行列 ちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao
斜列 しゃれつ
vòng xoắn thứ cấp
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
交代行列(歪対称行列) こうたいぎょうれつ(いびつたいしょうぎょうれつ)
ma trận xoay (ma trận đối xứng xiên)
斜交群 しゃこうぐん
nhóm ngẫu đối
斜交軸 しゃこうじく
trục xiên
斜交い はすかい
nghiêng; xiên đi; đường chéo
変格直交行列 へんかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao tầm thường