直交行列
ちょっこーぎょーれつ「TRỰC GIAO HÀNH LIỆT」
Ma trận trực giao
直交行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直交行列
変格直交行列 へんかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao tầm thường
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
直交系列 ちょっこうけいれつ
chuỗi trực giao
交代行列(歪対称行列) こうたいぎょうれつ(いびつたいしょうぎょうれつ)
ma trận xoay (ma trận đối xứng xiên)
直列 ちょくれつ
một dãy; một sêri
直交 ちょっこう
trực giao (toán học)
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium