Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
斜交軸 しゃこうじく
trục xiên
斜交い はすかい
交代群 こーたいぐん
nhóm luân phiên
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
斜交座標 しゃこうざひょう
tọa độ xiên
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.