Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
斜 はす しゃ
đường chéo
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo