Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
歯車 はぐるま
bánh răng
鎖歯車 くさりはぐるま
bộ nhông xích xe
ウォーム歯車 ウォームはぐるま
インボリュート歯車 インボリュートはぐるま
biên dạng bánh răng không thuận