Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斜角筋
斜角 しゃかく
Góc xiên
斜角柱 しゃかくちゅう はすかくちゅう
xiên đi lăng trụ
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
傾斜角 けいしゃかく
góc nghiêng
三角筋 さんかくきん さんかくすじ
hình tam giác (bắp thịt)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép