Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(直角三角形の)斜辺 (ちょっかくさんかくけーの)しゃへん
cạnh huyền (của tam giác vuông)
斜 はす しゃ
đường chéo
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
斜塔 しゃとう
tháp nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà
斜光 しゃこう
tia sáng chiếu nghiêng (xiên), ánh sáng chiếu nghiêng (xiên)
斜坑 しゃこう
đường đào nghiêng, đường hầm lò đào nghiêng