Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斜里町
斜 はす しゃ
đường chéo
里 さと り
lý
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
斜塔 しゃとう
tháp nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà
斜光 しゃこう
tia sáng chiếu nghiêng (xiên), ánh sáng chiếu nghiêng (xiên)
斜坑 しゃこう
đường đào nghiêng, đường hầm lò đào nghiêng