斜面対策工
しゃめんたいさくこう
☆ Danh từ
Công trình gia cố sườn dốc (công trình hoặc biện pháp kỹ thuật được thực hiện để bảo vệ và gia cố các khu vực sườn dốc, đặc biệt là những nơi có nguy cơ sạt lở đất, xói mòn)
山
の
斜面
に
対
する
斜面対策工
が
必要
です。
Các công trình gia cố sườn dốc đối phó với sườn dốc trên núi là rất cần thiết.

斜面対策工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斜面対策工
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対策 たいさく
biện pháp
斜面 しゃめん
mặt nghiêng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
被削面 ひ削面
mặt gia công
雪対策 ゆきたいさく
tổng hợp các biện pháp được thực hiện để giảm bớt các khó khăn khác nhau do tuyết gây ra, biện pháp đối phó với tuyết
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
対抗策 たいこうさく
biện pháp đối phó.