斜面
しゃめん「TÀ DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt nghiêng
雪山
の
斜辺
を
スキー
で
下
さる
Trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết .

Từ đồng nghĩa của 斜面
noun
斜面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斜面
傾斜面 けいしゃめん
mặt nghiêng
急斜面 きゅうしゃめん
sự ngâm làm nghiêng
斜面対策工 しゃめんたいさくこう
công trình gia cố sườn dốc (công trình hoặc biện pháp kỹ thuật được thực hiện để bảo vệ và gia cố các khu vực sườn dốc, đặc biệt là những nơi có nguy cơ sạt lở đất, xói mòn)
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
斜 はす しゃ
đường chéo
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà