斥候
せっこう「XÍCH HẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Do thám; đi tuần tra; do thám

Từ đồng nghĩa của 斥候
noun
Bảng chia động từ của 斥候
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斥候する/せっこうする |
Quá khứ (た) | 斥候した |
Phủ định (未然) | 斥候しない |
Lịch sự (丁寧) | 斥候します |
te (て) | 斥候して |
Khả năng (可能) | 斥候できる |
Thụ động (受身) | 斥候される |
Sai khiến (使役) | 斥候させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斥候すられる |
Điều kiện (条件) | 斥候すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斥候しろ |
Ý chí (意向) | 斥候しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斥候するな |
斥候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斥候
斥候隊 せっこうたい
phe (đảng) reconnoitering; sự do thám (quân đội)
斥候兵 せっこうへい
phe (đảng) reconnoitering; sự do thám (quân đội)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
擯斥 ひんせき
sự tẩy chay.
斥く しりぞく、しぞく
lùi lại; rút lui
排斥 はいせき
sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay
斥力 せきりょく
sự ghét, sự ghê tởm, lực đẩy