除斥
じょせき「TRỪ XÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự loại trừ (hợp pháp)
法律
において、
除斥
の
原則
は
特定
の
証拠
や
証言
を
排除
するために
適用
されます。
Trong luật pháp, nguyên tắc loại trừ được áp dụng để loại bỏ các bằng chứng hoặc lời khai cụ thể.

Bảng chia động từ của 除斥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除斥する/じょせきする |
Quá khứ (た) | 除斥した |
Phủ định (未然) | 除斥しない |
Lịch sự (丁寧) | 除斥します |
te (て) | 除斥して |
Khả năng (可能) | 除斥できる |
Thụ động (受身) | 除斥される |
Sai khiến (使役) | 除斥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除斥すられる |
Điều kiện (条件) | 除斥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除斥しろ |
Ý chí (意向) | 除斥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除斥するな |