Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
斧 おの
cái rìu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
斧頭 ふとう
đầu rìu
戦斧 せんぷ いくさおの
battleaxe
斧斤 ふきん
Cái rìu.
石斧 せきふ
rìu đá
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn