断える
たえる「ĐOẠN」
☆ Động từ nhóm 2
Chấm dứt, cắt đứt, dừng

Bảng chia động từ của 断える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断える/たえるる |
Quá khứ (た) | 断えた |
Phủ định (未然) | 断えない |
Lịch sự (丁寧) | 断えます |
te (て) | 断えて |
Khả năng (可能) | 断えられる |
Thụ động (受身) | 断えられる |
Sai khiến (使役) | 断えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断えられる |
Điều kiện (条件) | 断えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断えいろ |
Ý chí (意向) | 断えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断えるな |