断じる
だんじる「ĐOẠN」
☆ Động từ nhóm 2
Kết luận

Bảng chia động từ của 断じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断じる/だんじるる |
Quá khứ (た) | 断じた |
Phủ định (未然) | 断じない |
Lịch sự (丁寧) | 断じます |
te (て) | 断じて |
Khả năng (可能) | 断じられる |
Thụ động (受身) | 断じられる |
Sai khiến (使役) | 断じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断じられる |
Điều kiện (条件) | 断じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断じいろ |
Ý chí (意向) | 断じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断じるな |