塩断ち
しおだち「DIÊM ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiêng ăn muối, sự kiêng ăn thức ăn có vị mặn (trong tôn giáo hoặc vì sức khỏe...)

Bảng chia động từ của 塩断ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩断ちする/しおだちする |
Quá khứ (た) | 塩断ちした |
Phủ định (未然) | 塩断ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 塩断ちします |
te (て) | 塩断ちして |
Khả năng (可能) | 塩断ちできる |
Thụ động (受身) | 塩断ちされる |
Sai khiến (使役) | 塩断ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩断ちすられる |
Điều kiện (条件) | 塩断ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩断ちしろ |
Ý chí (意向) | 塩断ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩断ちするな |
塩断ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩断ち
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
茶断ち ちゃだち
thôi uống trà; nhịn uống trà
物断ち ものだち ものたち
sự kiêng