酒断ち
さかだち さけたち「TỬU ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối

Bảng chia động từ của 酒断ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酒断ちする/さかだちする |
Quá khứ (た) | 酒断ちした |
Phủ định (未然) | 酒断ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 酒断ちします |
te (て) | 酒断ちして |
Khả năng (可能) | 酒断ちできる |
Thụ động (受身) | 酒断ちされる |
Sai khiến (使役) | 酒断ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酒断ちすられる |
Điều kiện (条件) | 酒断ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酒断ちしろ |
Ý chí (意向) | 酒断ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酒断ちするな |
酒断ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒断ち
断酒 だんしゅ
cai rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
断酒会 だんしゅかい
tổ chức hỗ trợ người nghiện rượu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
塩断ち しおだち
sự kiêng ăn muối, sự kiêng ăn thức ăn có vị mặn (trong tôn giáo hoặc vì sức khỏe...)
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
茶断ち ちゃだち
thôi uống trà; nhịn uống trà