断り方
ことわりかた「ĐOẠN PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách từ chối

断り方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断り方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
断り ことわり
suy sụp; nonacceptance; sự nghiêng; sự từ chối; rejection; turndown
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
断わり ことわり
suy sụp; nonacceptance; sự nghiêng; sự từ chối; rejection; turndown
在り方 ありかた
cách cái gì đó nên