断捨離
だんしゃり「ĐOẠN XÁ LI」
☆ Danh từ
Bỏ sự tích tụ trong quá khứ, chủ nghĩa tối giản, thanh lọc đời sống

断捨離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断捨離
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
離断 りだん
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
関節離断術 かんせつりだんじゅつ
sự làm rời ra từng mảnh
脳梁離断術 のーりょーりだんじゅつ
phẫu thuật bóc tách thể chai
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
骨軟骨炎-離断性 こつなんこつえん-りだんせい
bệnh viêm xương sụn bóc tách