Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
魔 ま
quỷ; ma
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
魔導 まどう
phép phù thuỷ, yêu thuật, ma thuật