Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
橋 きょう はし
cầu
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường