武断的
ぶだんてき「VŨ ĐOẠN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Quân phiệt.

武断的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武断的
武断 ぶだん
Chủ nghĩa quân phiệt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
武断政治 ぶだんせいじ
Chính quyền trong tay quân đội.
武断主義 ぶだんしゅぎ
Chủ nghĩa quân phiệt.
断言的 だんげんてき
quả quyết; dứt khoát
断熱的 だんねつてき
đoạn nhiệt
断片的 だんぺんてき
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc
断続的 だんぞくてき
chỉ trạng thái dừng sau đó lại tiếp tục và lặp lại.