断言的
だんげんてき「ĐOẠN NGÔN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Quả quyết; dứt khoát
彼
は
断言的
な
態度
でその
事実
を
説明
した。
Anh ấy giải thích sự thật với một thái độ quả quyết.

断言的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断言的
定言的判断 ていげんてきはんだん
sự phán đoán tuyệt đối
仮言的判断 かげんてきはんだん
phán đoán giả định
選言的判断 せんげんてきはんだん
sự phán xét không hợp lý, sự phán đoán trong đó hai hoặc nhiều vị ngữ được kết hợp có chọn lọc cho một thuật ngữ
断言 だんげん
tuyên bố; sự khẳng định
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
武断的 ぶだんてき
Quân phiệt.
断熱的 だんねつてき
đoạn nhiệt
断片的 だんぺんてき
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc