Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy
竹簡 ちくかん
mảnh thẻ tre trúc (để viết chữ ở thời xưa)
簡短
đơn giản