Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn
竹
tre
竹 たけ
cây tre
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy
簡短
đơn giản