断酒会
だんしゅかい「ĐOẠN TỬU HỘI」
Tổ chức hỗ trợ người nghiện rượu
断酒会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断酒会
断酒 だんしゅ
cai rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.