Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断面2次モーメント だんめん2じモーメント
momen quán tính
二次曲面 にじきょくめん
quadric surface
二次超曲面 にじちょーきょくめん
siêu diện bậc hai
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.
被削面 ひ削面
mặt gia công
断面 だんめん
mặt cắt
無心二次曲面 むしんにじきょくめん
quadric không tâm
有心二次曲面 うしんにじきょくめん
quadric trung tâm