Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断面2次モーメント
だんめん2じモーメント
momen quán tính
2次 2じ
bậc hai, toàn phương
2次の 2じの
bậc hai
2次局 にじきょく
trạm phụ
被削面 ひ削面
mặt gia công
断面 だんめん
mặt cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
モーメント項 モーメントこう
(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực
磁気モーメント じきモーメント
mômen từ
Đăng nhập để xem giải thích