Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
波斯菊 はるしゃきく
Hoa sao nhái
兼業農家 けんぎょうのうか
nông dân một phần thời gian
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
斯う斯う こうこう
so and so, such and such
斯く斯く かくかく
rất nhiều
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm