Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斯波義銀
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
波斯菊 はるしゃきく
Hoa sao nhái
銀波 ぎんぱ
sóng bạc, sóng lấp lánh ánh bạc (do phản chiếu ánh sáng mặt trời)
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.