新かや
しんかや しんカヤ「TÂN」
☆ Danh từ
North American nutmeg (Torreya californica) (used for shogi and go boards), Californian nutmeg

新かや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新かや
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
seeming very...
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
軽やか かるやか かろやか かるやか/かろやか
nhẹ nhàng; dễ dàng; thoải mái