Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新さっぽろ駅
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
先っぽ さきっぽ
tip, end
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
白っぽい しろっぽい
hơi trắng, trăng trắng
黒っぽい くろっぽい
hơi tối; hơi đen đen