ポロポロ
ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).

ぽろぽろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぽろぽろ
ポロポロ
ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).
ぽろぽろ
ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
Các từ liên quan tới ぽろぽろ
chảy thành dòng lớn.
crying, tears dripping, water dripping, grain-like object falling
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
Lôgic
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
白っぽい しろっぽい
hơi trắng, trăng trắng
ぽん太郎 ぽんたろう
idiot, moron