Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共用栓カギ きょうようせんカギ
chìa khóa vòi chung
鍵 けん かぎ カギ
chốt
新しい あたらしい
mới
自転車用カギ(ロック) じてんしゃようカギ(ロック)
khóa xe đạp (khóa)
鍵穴 かぎあな カギあな
lỗ khoá; ổ khóa
物新しい ものあたらしい
cảm giác mơ hồ mới lạ
新しい物 あたらしいもの
đồ mới
生新しい なまあたらしい
còn rất mới, còn rất tươi